Có 2 kết quả:
突发事件 tū fā shì jiàn ㄊㄨ ㄈㄚ ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ • 突發事件 tū fā shì jiàn ㄊㄨ ㄈㄚ ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emergency
(2) sudden occurrence
(2) sudden occurrence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emergency
(2) sudden occurrence
(2) sudden occurrence
Bình luận 0